what TV programme does she watch once a week ? dịch sang tiếng việt nha. Lớp 5 Tiếng anh. 11. 0. Lưu Bảo Uyên 24 tháng 10 2021 lúc 9:58 dịch các câu/từ dưới đây sang tiếng việt. I have a great collection of cars. I have a great collection of pens seal. dragon. dinosaur. plant. animal. Santa Claut. dấu niêm phong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dấu niêm phong sang Tiếng Anh. seal. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offline. 39 MB. Tích hợp từ điển Anh Việt . Dịch Sang Tiếng Việt seal / // sil / * danh từ - động vật học chó biển - như sealskin * nội động từ - săn chó biển * danh từ - dấu niêm phong =leaden seal + dấu chì niêm phong thùng rượu... - con dấu, cái ấn, cái triện =the seals + ấn dấu trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh =to return the seals + treo ấn từ quan - điềm báo trước, dấu hiệu =seal of dealth in one's face + điềm sắp chết hiện ra trên mặt - cái để xác định, cái để bảo đảm =seal of love + cái hôn, sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu - xi, chì để gắn, đóng dấu, cái bịt =vacuum seal + xì chân không =labyrinh seal + cái bịt kiểu đường rối !to set one's seal to - đóng dấu xi vào phong bì, hộp... - cho phép, xác định !under the seal of secrecy - với điều kiện phải giữ bí mật * ngoại động từ - áp triện, đóng dấu, chứng thực - đóng kín, bịt kín, gắn xi =sealed up windows + cửa sổ bịt kín =to seal up tin + hàn kín hộp đồ hộp =my lips are seal ed + tôi bị bịt miệng, tôi không được nói =a sealed book + điều không biết, điều không thể biết được - đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... =death has sealed her for his own + thần chết đã chỉ định nàng =his fate is sealed + số mệnh của ông ta đã được định đoạt - chính thức chọn, chính thức công nhận =sealed pattern + quy cách đã được công nhận, kiểu mẫu đã được công nhận - gắn vật gì vào tường, giữ cái gì ở một nơi kín !to seal off - cắt đứt, chặn đường giao thông..., cô lập, vây chắn không cho vào một nơi nào *Chuyên ngành kinh tế -băng niêm phong -con dấu -dấu niêm phong -đóng dấu lên -gắn xi -niêm phong -quyết định *Chuyên ngành kỹ thuật -bít -bít kín -bịt kín -chèn kín -chốt -đệm kín -đóng hộp -gắn matít -gắn xi măng -kẹp chì -khóa -lớp bịt -lớp đệm -lớp ngăn cản -nắp -niêm phong -nút bít kín -nút bịt/ lớp lót chống thấm -miếng đệm -mối đệm kín -mối hàn -phớt -sự bít -sự bịt -sự đệm kín -sự đóng kín -sự niêm phong -sự trét -sự vá -van -vật bít kín -vật cách ly -viên chì kẹp -vòng bít -vòng bít kín -vòng đệm -xảm *Lĩnh vực ô tô -bịt kín bằng phớt -vòng đệm làm kín *Lĩnh vực cơ khí & công trình -cái đệm vòng bít -đệm khít -sự hàn đắp *Lĩnh vực điện -cặp chì -dấu niêm phong -hàn kín -ổ chèn -viên chì cặp *Lĩnh vực xây dựng -chất chèn lấp khe -đệm làm khí -xi seal Dịch Sang Tiếng Việt Cụm Từ Liên Quan acoustical sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất phủ kín cách âm Dịch Nghĩa seal Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

seal dịch sang tiếng việt